Lập báo cáo tài chính: Bài 1 - Bảng cân đối kế toán
Lập - đọc - hiểu báo cáo tài chính là nghiệp vụ quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp của giám đốc, còn đối với kế toán, cần phải thấu đáo từng chỉ tiêu trên báo cáo tài chính, để hiểu, soát xét và đánh giá mức trung thực hợp lý của số liệu về cả phương diện pháp lý và quản lý nội bộ. Dưới đây, tác giải xin trình bày bảng bóc tách số liệu chi tiết trên Bảng cân đối kế toán, chỉ dẫn nguồn gốc số liệu từ tài khoản kế toán (sổ kế toán). Căn cứ vào đó, người quản lý có thể hiểu, người làm kế toán có thể vận dụng để lập và kiểm soát báo cáo tài chính. Xem chi tiết dưới đây:
HƯỚNG DẪN LẬP BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TT 200
| |||||||
Sau khi ghi nhận toàn bộ các nghiệp vụ kế toán phát sinh lên sổ kế toán, số dư các tài khoản (sổ cái) được tập hợp trong kỳ kế toán lên bảng cân đối số phát sinh. Kế toán căn cứ số dư cuối kỳ cần lập báo cáo của từng tài tài khoản trên bảng cân đối số phát sinh (bảng cân đối tài khoản) để lập bảng CÂN ĐỐI KẾ TOÁN theo hướng dẫn chi tiết dưới đây:
| |||||||
Trước khi lập cần chú ý: Các chỉ tiêu của phần tài sản được lấy số dư bên nợ của tài khoản tương ứng (TK loại 1, TK loại 2) + Số dư bên nợ của các tài khoản loại 3 mà có số dư lưỡng tính (dư hai bên); Các chỉ tiêu của phần nguồn vốn được lấy số dư bên có của tài khoản loại 3, loại 4 + Số dự bên có của các tài khoản loại 1,2 mà có số dư lưỡng tính. Các chỉ tiêu mà chỉ dẫn số liệu trên tài khoản có dấu "-" được hiểu là chỉ tiêu đó là số dư còn lại của tài khoản mà một phần của số liệu đã được lấy lập ở chỉ tiêu trước đó - Ví dụ: 131 - Phải thu < 12 tháng thì lập ở chỉ tiêu "phải thu ngắn hạn", số còn lại được lập ở chỉ tiêu "phải thu dài hạn"...
| |||||||
Số thứ tự
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Bậc
|
Công thức
|
Tài khoản
|
Ghi chú
| |
5
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
|
100
|
2
|
10+50+85+175+230
|
Hiển thị BC
| ||
10
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110
|
7
|
15+35
|
Hiển thị BC
| ||
15
|
1. Tiền
|
111
|
8
|
20+25+30
|
Hiển thị BC
| ||
20
|
- Tiền mặt
|
9
|
111
|
HD lấy số liệu
| |||
25
|
- Tiền đang chuyển
|
9
|
113
|
HD lấy số liệu
| |||
30
|
- Tiền gửi ngân hàng
|
9
|
112
|
HD lấy số liệu
| |||
35
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
112
|
8
|
40+45
|
Hiển thị BC
| ||
40
|
- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (không quá 3 tháng)
|
9
|
12881
|
HD lấy số liệu
| |||
45
|
- Tiền gửi có kỳ hạn (không quá 3 tháng)
|
9
|
12811
|
HD lấy số liệu
| |||
50
|
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120
|
7
|
55+60+65
|
Hiển thị BC
| ||
55
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
121
|
9
|
121
|
Hiển thị BC
| ||
60
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
122
|
9
|
2291
|
Hiển thị BC
| ||
65
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
123
|
8
|
70+75+80
|
Hiển thị BC
| ||
70
|
- Tiền gửi có kỳ hạn (gốc trên 3 tháng nhưng không quá 12 tháng)
|
9
|
12812
|
HD lấy số liệu
| |||
75
|
- Trái phiếu (dưới 12 tháng)
|
9
|
12821
|
HD lấy số liệu
| |||
80
|
- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (trên 3 tháng nhưng không quá 12 tháng)
|
9
|
12882
|
HD lấy số liệu
| |||
85
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130
|
7
|
90+95+100+120+125+130+165+170
|
Hiển thị BC
| ||
90
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
131
|
9
|
131
|
Hiển thị BC
| ||
95
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
|
132
|
9
|
331
|
Hiển thị BC
| ||
100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
133
|
8
|
105+110+115
|
Hiển thị BC
| ||
105
|
- Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
|
9
|
1362
|
HD lấy số liệu
| |||
110
|
- Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
|
9
|
1363
|
HD lấy số liệu
| |||
115
|
- Phải thu nội bộ khác
|
9
|
1368
|
HD lấy số liệu
| |||
120
|
4. Phải thu theo tiến độ HĐXD
|
134
|
9
|
337
|
Hiển thị BC
| ||
125
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
135
|
9
|
12831
|
Hiển thị BC
| ||
130
|
6. Các khoản phải thu khác
|
136
|
8
|
135+140+145+150+155+160
|
Hiển thị BC
| ||
135
|
- Phải thu về cổ phần hóa
|
9
|
1385
|
HD lấy số liệu
| |||
140
|
- Phải thu khác
|
9
|
1388
|
HD lấy số liệu
| |||
145
|
- Phải trả người lao động
|
9
|
334
|
HD lấy số liệu
| |||
150
|
- Phải trả phải nộp khác
|
9
|
338
|
HD lấy số liệu
| |||
155
|
- Tạm ứng
|
9
|
141
|
HD lấy số liệu
| |||
160
|
- Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
9
|
244
|
HD lấy số liệu
| |||
165
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
137
|
9
|
2293
|
Hiển thị BC
| ||
170
|
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
139
|
9
|
1381
|
Hiển thị BC
| ||
175
|
IV. Hàng tồn kho
|
140
|
7
|
180+225
|
Hiển thị BC
| ||
180
|
1. Hàng tồn kho
|
141
|
8
|
185+190+195+200+205+210+215+220
|
Hiển thị BC
| ||
185
|
- Hàng mua đang đi đường
|
9
|
151
|
HD lấy số liệu
| |||
190
|
- Nguyên vật liệu
|
9
|
152
|
HD lấy số liệu
| |||
195
|
- Công cụ, dụng cụ
|
9
|
153
|
HD lấy số liệu
| |||
200
|
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
|
9
|
154
|
HD lấy số liệu
| |||
205
|
- Thành phẩm
|
9
|
155
|
HD lấy số liệu
| |||
210
|
- Hàng hóa
|
9
|
156
|
HD lấy số liệu
| |||
215
|
- Hàng gửi bán
|
9
|
157
|
HD lấy số liệu
| |||
220
|
- Hàng hoá kho bảo thuế
|
9
|
158
|
HD lấy số liệu
| |||
225
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
149
|
9
|
2294
|
Hiển thị BC
| ||
230
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150
|
7
|
235+240+245+250+255
|
Hiển thị BC
| ||
235
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
9
|
2421
|
Hiển thị BC
| ||
240
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
152
|
9
|
133
|
Hiển thị BC
| ||
245
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
153
|
9
|
333
|
Hiển thị BC
| ||
250
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
154
|
9
|
171
|
Hiển thị BC
| ||
255
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
155
|
9
|
2288
|
Hiển thị BC
| ||
260
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)
|
200
|
3
|
265+350+400+415+440+485
|
Hiển thị BC
| ||
265
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
210
|
7
|
270+275+280+285+305+310+345
|
Hiển thị BC
| ||
270
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
211
|
9
|
131-
|
Hiển thị BC
| ||
275
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn
|
212
|
9
|
331-
|
Hiển thị BC
| ||
280
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
213
|
9
|
1361
|
Hiển thị BC
| ||
285
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
214
|
8
|
290+295+300
|
Hiển thị BC
| ||
290
|
- Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
|
9
|
1362-
|
HD lấy số liệu
| |||
295
|
- Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
|
9
|
1363-
|
HD lấy số liệu
| |||
300
|
- Phải thu nội bộ khác
|
9
|
1368-
|
HD lấy số liệu
| |||
305
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn
|
215
|
9
|
12832
|
Hiển thị BC
| ||
310
|
6. Phải thu dài hạn khác
|
216
|
8
|
315+320+325+330+335+340
|
Hiển thị BC
| ||
315
|
- Phải thu về cổ phần hóa
|
9
|
1385-
|
HD lấy số liệu
| |||
320
|
- Phải thu dài hạn
|
9
|
1388-
|
HD lấy số liệu
| |||
325
|
- Phải trả người lao động
|
9
|
334-
|
HD lấy số liệu
| |||
330
|
- Phải trả, phải nộp khác
|
9
|
3388-
|
HD lấy số liệu
| |||
335
|
- Tạm ứng
|
9
|
141-
|
HD lấy số liệu
| |||
340
|
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
9
|
244-
|
HD lấy số liệu
| |||
345
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
219
|
9
|
2293-
|
Hiển thị BC
| ||
350
|
II. Tài sản cố định
|
220
|
7
|
355+370+385
|
Hiển thị BC
| ||
355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221
|
8
|
360+365
|
Hiển thị BC
| ||
360
|
- Nguyên giá
|
222
|
9
|
211
|
Hiển thị BC
| ||
365
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
223
|
9
|
2141
|
Hiển thị BC
| ||
370
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
224
|
8
|
375+380
|
Hiển thị BC
| ||
375
|
- Nguyên giá
|
225
|
9
|
212
|
Hiển thị BC
| ||
380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
226
|
9
|
2142
|
Hiển thị BC
| ||
385
|
3. TSCĐ vô hình
|
227
|
8
|
390+395
|
Hiển thị BC
| ||
390
|
- Nguyên giá
|
228
|
9
|
213
|
Hiển thị BC
| ||
395
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
229
|
9
|
2143
|
Hiển thị BC
| ||
400
|
III. Bất động sản đầu tư
|
230
|
7
|
405+410
|
Hiển thị BC
| ||
405
|
- Nguyên giá
|
231
|
9
|
217
|
Hiển thị BC
| ||
410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
232
|
9
|
2147
|
Hiển thị BC
| ||
415
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
240
|
7
|
420+435
|
Hiển thị BC
| ||
420
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
241
|
8
|
425+430
|
Hiển thị BC
| ||
425
|
- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
|
9
|
154-
|
HD lấy số liệu
| |||
430
|
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
9
|
2294-
|
HD lấy số liệu
| |||
435
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
242
|
9
|
241
|
Hiển thị BC
| ||
440
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
7
|
445+450+455+460+465
|
Hiển thị BC
| ||
445
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
251
|
9
|
221
|
Hiển thị BC
| ||
450
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
252
|
9
|
222
|
Hiển thị BC
| ||
455
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
253
|
9
|
2281
|
Hiển thị BC
| ||
460
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
254
|
9
|
2292
|
Hiển thị BC
| ||
465
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
255
|
8
|
470+475+480
|
Hiển thị BC
| ||
470
|
- Tiền gửi có kỳ hạn (gốc trên 12 tháng)
|
9
|
12813
|
HD lấy số liệu
| |||
475
|
- Trái phiếu (trên 12 tháng)
|
9
|
12822
|
HD lấy số liệu
| |||
480
|
- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (trên 12 tháng)
|
9
|
12883
|
HD lấy số liệu
| |||
485
|
VI. Tài sản dài hạn khác
|
260
|
7
|
490+495+500+515
|
Hiển thị BC
| ||
490
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261
|
9
|
2422
|
Hiển thị BC
| ||
495
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
262
|
9
|
243
|
Hiển thị BC
| ||
500
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
263
|
8
|
505+510
|
Hiển thị BC
| ||
505
|
- Thiết bị, phụ tùng thay thế
|
9
|
1534-
|
HD lấy số liệu
| |||
510
|
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
9
|
2294-
|
HD lấy số liệu
| |||
515
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
268
|
9
|
2288-
|
Hiển thị BC
| ||
520
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100+200)
|
270
|
1
|
5+260
|
Hiển thị BC
| ||
525
|
NGUỒN VỐN
|
1
|
Hiển thị BC
| ||||
530
|
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
300
|
2
|
535+680
|
Hiển thị BC
| ||
535
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310
|
7
|
540+545+550+555+560+565+585+
+ 590+595+645+660+665+670+675
|
Hiển thị BC
| ||
540
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
311
|
9
|
331
|
Hiển thị BC
| ||
545
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
312
|
9
|
131
|
Hiển thị BC
| ||
550
|
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
313
|
9
|
333
|
Hiển thị BC
| ||
555
|
4. Phải trả người lao động
|
314
|
9
|
334
|
Hiển thị BC
| ||
560
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
315
|
9
|
335
|
Hiển thị BC
| ||
565
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
316
|
8
|
570+575+580
|
Hiển thị BC
| ||
570
|
- Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
|
9
|
3362
|
HD lấy số liệu
| |||
575
|
- Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
|
9
|
3363
|
HD lấy số liệu
| |||
580
|
- Phải trả nội bộ khác
|
9
|
3368
|
HD lấy số liệu
| |||
585
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
|
317
|
9
|
337
|
Hiển thị BC
| ||
590
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
318
|
9
|
3387
|
Hiển thị BC
| ||
595
|
9. Phải trả ngắn hạn khác
|
319
|
8
|
600+605+610+615+620+625+
+630+635+640
|
Hiển thị BC
| ||
600
|
- Tài sản thừa chờ giải quyết
|
9
|
3381
|
HD lấy số liệu
| |||
605
|
- Kinh phí công đoàn
|
9
|
3382
|
HD lấy số liệu
| |||
610
|
- Bảo hiểm xã hội
|
9
|
3383
|
HD lấy số liệu
| |||
615
|
- Bảo hiểm y tế
|
9
|
3384
|
HD lấy số liệu
| |||
620
|
- Phải trả về cổ phần hóa
|
9
|
3385
|
HD lấy số liệu
| |||
625
|
- Bảo hiểm thất nghiệp
|
9
|
3386
|
HD lấy số liệu
| |||
630
|
- Phải trả khác (3388)
|
9
|
3388
|
HD lấy số liệu
| |||
635
|
- Phải thu khác (138)
|
9
|
1388
|
HD lấy số liệu
| |||
640
|
- Nhận ký quỹ, ký được ngắn hạn
|
9
|
344
|
HD lấy số liệu
| |||
645
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
320
|
8
|
650+655
|
Hiển thị BC
| ||
650
|
- Vay ngắn hạn
|
9
|
341
|
HD lấy số liệu
| |||
655
|
- Trái phiếu thường - mệnh giá
|
9
|
34311
|
HD lấy số liệu
| |||
660
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
321
|
9
|
352
|
Hiển thị BC
| ||
665
|
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
322
|
9
|
353
|
Hiển thị BC
| ||
670
|
13. Quỹ bình ổn giá
|
323
|
9
|
357
|
Hiển thị BC
| ||
675
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
324
|
9
|
171
|
Hiển thị BC
| ||
680
|
II. Nợ dài hạn
|
330
|
7
|
685+690+695+700+705+725+730+
+745+770+775+780+785+790
|
Hiển thị BC
| ||
685
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
331
|
9
|
331-
|
Hiển thị BC
| ||
690
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
332
|
9
|
131-
|
Hiển thị BC
| ||
695
|
3. Chi phí phải trả dài hạn
|
333
|
9
|
335-
|
Hiển thị BC
| ||
700
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
334
|
9
|
3361
|
Hiển thị BC
| ||
705
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn
|
335
|
8
|
710+715+720
|
Hiển thị BC
| ||
710
|
- Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
|
9
|
3362-
|
HD lấy số liệu
| |||
715
|
- Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
|
9
|
3363-
|
HD lấy số liệu
| |||
720
|
- Phải trả nội bộ khác
|
9
|
3368-
|
HD lấy số liệu
| |||
725
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
336
|
9
|
3387-
|
Hiển thị BC
| ||
730
|
7. Phải trả dài hạn khác
|
337
|
8
|
735+740
|
Hiển thị BC
| ||
735
|
- Phải trả, phải nộp khác
|
9
|
3388-
|
HD lấy số liệu
| |||
740
|
- Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn(344)
|
9
|
344-
|
HD lấy số liệu
| |||
745
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
338
|
8
|
750+755+760+765
|
Hiển thị BC
| ||
750
|
- Vay dài hạn
|
9
|
341-
|
HD lấy số liệu
| |||
755
|
- Mệnh giá
|
9
|
34311-
|
HD lấy số liệu
| |||
760
|
- Chiết khấu trái phiếu
|
9
|
34312
|
HD lấy số liệu
| |||
765
|
- Phụ trội trái phiếu
|
9
|
34313
|
HD lấy số liệu
| |||
770
|
9. Trái phiếu chuyển đổi
|
339
|
9
|
3432
|
Hiển thị BC
| ||
775
|
10. Cổ phiếu ưu đãi
|
340
|
9
|
41112-
|
Hiển thị BC
| ||
780
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
341
|
9
|
347
|
Hiển thị BC
| ||
785
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
342
|
9
|
352-
|
Hiển thị BC
| ||
790
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
343
|
9
|
356
|
Hiển thị BC
| ||
795
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
400
|
3
|
800+885
|
Hiển thị BC
| ||
800
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
410
|
7
|
805+820+825+830+835+840+845+
+850+855+860+865+880
|
Hiển thị BC
| ||
805
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
411
|
8
|
810+815
|
Hiển thị BC
| ||
810
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
411a
|
9
|
41111
|
Hiển thị BC
| ||
815
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
411b
|
9
|
41112
|
Hiển thị BC
| ||
820
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
412
|
9
|
4112
|
Hiển thị BC
| ||
825
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
413
|
9
|
4113
|
Hiển thị BC
| ||
830
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
414
|
9
|
4118
|
Hiển thị BC
| ||
835
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
415
|
9
|
419
|
Hiển thị BC
| ||
840
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
416
|
9
|
412
|
Hiển thị BC
| ||
845
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
417
|
9
|
413
|
Hiển thị BC
| ||
850
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
418
|
9
|
414
|
Hiển thị BC
| ||
855
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
419
|
9
|
417
|
Hiển thị BC
| ||
860
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
420
|
9
|
418
|
Hiển thị BC
| ||
865
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
421
|
8
|
870+875
|
Hiển thị BC
| ||
870
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
421a
|
9
|
4211
|
Hiển thị BC
| ||
875
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
421b
|
9
|
4212
|
Hiển thị BC
| ||
880
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
422
|
9
|
441
|
Hiển thị BC
| ||
885
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
430
|
7
|
890+905
|
Hiển thị BC
| ||
890
|
1. Nguồn kinh phí
|
431
|
8
|
895-900
|
Hiển thị BC
| ||
895
|
- Nguồn kinh phí
|
9
|
461
|
HD lấy số liệu
| |||
900
|
- Chi sự nghiệp
|
9
|
161
|
HD lấy số liệu
| |||
905
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
432
|
9
|
466
|
Hiển thị BC
| ||
910
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
|
440
|
1
|
530+795
|
Hiển thị BC
| ||
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét