Hoc kế toán thực tế

Cập nhật kế toán thuế mới nhất

Thứ Hai, 22 tháng 2, 2016

Lập báo cáo tài chính: Bài 1 - Bảng cân đối kế toán

Lập - đọc - hiểu báo cáo tài chính là nghiệp vụ quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp của giám đốc, còn đối với kế toán, cần phải thấu đáo từng chỉ tiêu trên báo cáo tài chính, để hiểu, soát xét và đánh giá mức trung thực hợp lý của số liệu về cả phương diện pháp lý và quản lý nội bộ. Dưới đây, tác giải xin trình bày bảng bóc tách số liệu chi tiết trên Bảng cân đối kế toán, chỉ dẫn nguồn gốc số liệu từ tài khoản kế toán (sổ kế toán). Căn cứ vào đó, người quản lý có thể hiểu, người làm kế toán có thể vận dụng để lập và kiểm soát báo cáo tài chính. Xem chi tiết dưới đây:
HƯỚNG DẪN LẬP BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TT 200
Sau khi ghi nhận toàn bộ các nghiệp vụ kế toán phát sinh lên sổ kế toán, số dư các tài khoản (sổ cái) được tập hợp trong kỳ kế toán lên bảng cân đối số phát sinh. Kế toán căn cứ số dư cuối kỳ cần lập báo cáo của từng tài tài khoản trên bảng cân đối số phát sinh (bảng cân đối tài khoản) để lập bảng CÂN ĐỐI KẾ TOÁN theo hướng dẫn chi tiết dưới đây:
Trước khi lập cần chú ý: Các chỉ tiêu của phần tài sản được lấy số dư bên nợ của tài khoản tương ứng (TK loại 1, TK loại 2) + Số dư bên nợ của các tài khoản loại 3 mà có số dư lưỡng tính (dư hai bên); Các chỉ tiêu của phần nguồn vốn được lấy số dư bên có của tài khoản loại 3, loại 4 + Số dự bên có của các tài khoản loại 1,2 mà có số dư lưỡng tính. Các chỉ tiêu mà chỉ dẫn số liệu trên tài khoản có dấu "-" được hiểu là chỉ tiêu đó là số dư còn lại của tài khoản mà một phần của số liệu đã được lấy lập ở chỉ tiêu trước đó - Ví dụ: 131 - Phải thu < 12 tháng thì lập ở chỉ tiêu "phải thu ngắn hạn", số còn lại được lập ở chỉ tiêu "phải thu dài hạn"...
Số thứ tự
Tên chỉ tiêu
Mã số
Bậc
Công thức
Tài khoản
Ghi chú
5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
100
2
10+50+85+175+230
Hiển thị BC
10
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
7
15+35
Hiển thị BC
15
1. Tiền
111
8
20+25+30
Hiển thị BC
20
- Tiền mặt
9
111
HD lấy số liệu
25
- Tiền đang chuyển
9
113
HD lấy số liệu
30
- Tiền gửi ngân hàng
9
112
HD lấy số liệu
35
2. Các khoản tương đương tiền
112
8
40+45
Hiển thị BC
40
- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (không quá 3 tháng)
9
12881
HD lấy số liệu
45
- Tiền gửi có kỳ hạn (không quá 3 tháng)
9
12811
HD lấy số liệu
50
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
120
7
55+60+65
Hiển thị BC
55
1. Chứng khoán kinh doanh
121
9
121
Hiển thị BC
60
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
122
9
2291
Hiển thị BC
65
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
123
8
70+75+80
Hiển thị BC
70
- Tiền gửi có kỳ hạn (gốc trên 3 tháng nhưng không quá 12 tháng)
9
12812
HD lấy số liệu
75
- Trái phiếu (dưới 12 tháng)
9
12821
HD lấy số liệu
80
- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (trên 3 tháng nhưng không quá 12 tháng)
9
12882
HD lấy số liệu
85
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
7
90+95+100+120+125+130+165+170
Hiển thị BC
90
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
131
9
131
Hiển thị BC
95
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
132
9
331
Hiển thị BC
100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
8
105+110+115
Hiển thị BC
105
- Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
9
1362
HD lấy số liệu
110
- Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
9
1363
HD lấy số liệu
115
- Phải thu nội bộ khác
9
1368
HD lấy số liệu
120
4. Phải thu theo tiến độ HĐXD
134
9
337
Hiển thị BC
125
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
135
9
12831
Hiển thị BC
130
6. Các khoản phải thu khác
136
8
135+140+145+150+155+160
Hiển thị BC
135
- Phải thu về cổ phần hóa
9
1385
HD lấy số liệu
140
- Phải thu khác
9
1388
HD lấy số liệu
145
- Phải trả người lao động
9
334
HD lấy số liệu
150
- Phải trả phải nộp khác
9
338
HD lấy số liệu
155
- Tạm ứng
9
141
HD lấy số liệu
160
- Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
9
244
HD lấy số liệu
165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
137
9
2293
Hiển thị BC
170
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
139
9
1381
Hiển thị BC
175
IV. Hàng tồn kho
140
7
180+225
Hiển thị BC
180
1. Hàng tồn kho
141
8
185+190+195+200+205+210+215+220
Hiển thị BC
185
- Hàng mua đang đi đường
9
151
HD lấy số liệu
190
- Nguyên vật liệu
9
152
HD lấy số liệu
195
- Công cụ, dụng cụ
9
153
HD lấy số liệu
200
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
9
154
HD lấy số liệu
205
- Thành phẩm
9
155
HD lấy số liệu
210
- Hàng hóa
9
156
HD lấy số liệu
215
- Hàng gửi bán
9
157
HD lấy số liệu
220
- Hàng hoá kho bảo thuế
9
158
HD lấy số liệu
225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
9
2294
Hiển thị BC
230
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
7
235+240+245+250+255
Hiển thị BC
235
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
9
2421
Hiển thị BC
240
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
9
133
Hiển thị BC
245
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
153
9
333
Hiển thị BC
250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
154
9
171
Hiển thị BC
255
5. Tài sản ngắn hạn khác
155
9
2288
Hiển thị BC
260
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)
200
3
265+350+400+415+440+485
Hiển thị BC
265
I. Các khoản phải thu dài hạn
210
7
270+275+280+285+305+310+345
Hiển thị BC
270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
9
131-
Hiển thị BC
275
2. Trả trước cho người bán dài hạn
212
9
331-
Hiển thị BC
280
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
213
9
1361
Hiển thị BC
285
4. Phải thu nội bộ dài hạn
214
8
290+295+300
Hiển thị BC
290
- Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
9
1362-
HD lấy số liệu
295
- Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
9
1363-
HD lấy số liệu
300
- Phải thu nội bộ khác
9
1368-
HD lấy số liệu
305
5. Phải thu về cho vay dài hạn
215
9
12832
Hiển thị BC
310
6. Phải thu dài hạn khác
216
8
315+320+325+330+335+340
Hiển thị BC
315
- Phải thu về cổ phần hóa
9
1385-
HD lấy số liệu
320
- Phải thu dài hạn
9
1388-
HD lấy số liệu
325
- Phải trả người lao động
9
334-
HD lấy số liệu
330
- Phải trả, phải nộp khác
9
3388-
HD lấy số liệu
335
- Tạm ứng
9
141-
HD lấy số liệu
340
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
9
244-
HD lấy số liệu
345
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
219
9
2293-
Hiển thị BC
350
II. Tài sản cố định
220
7
355+370+385
Hiển thị BC
355
1. Tài sản cố định hữu hình
221
8
360+365
Hiển thị BC
360
- Nguyên giá
222
9
211
Hiển thị BC
365
- Giá trị hao mòn lũy kế
223
9
2141
Hiển thị BC
370
2. Tài sản cố định thuê tài chính
224
8
375+380
Hiển thị BC
375
- Nguyên giá
225
9
212
Hiển thị BC
380
- Giá trị hao mòn lũy kế
226
9
2142
Hiển thị BC
385
3. TSCĐ vô hình
227
8
390+395
Hiển thị BC
390
- Nguyên giá
228
9
213
Hiển thị BC
395
- Giá trị hao mòn lũy kế
229
9
2143
Hiển thị BC
400
III. Bất động sản đầu tư
230
7
405+410
Hiển thị BC
405
- Nguyên giá
231
9
217
Hiển thị BC
410
- Giá trị hao mòn lũy kế
232
9
2147
Hiển thị BC
415
IV. Tài sản dở dang dài hạn
240
7
420+435
Hiển thị BC
420
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
241
8
425+430
Hiển thị BC
425
- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
9
154-
HD lấy số liệu
430
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
9
2294-
HD lấy số liệu
435
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
242
9
241
Hiển thị BC
440
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
7
445+450+455+460+465
Hiển thị BC
445
1. Đầu tư vào công ty con
251
9
221
Hiển thị BC
450
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
9
222
Hiển thị BC
455
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
253
9
2281
Hiển thị BC
460
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
254
9
2292
Hiển thị BC
465
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
255
8
470+475+480
Hiển thị BC
470
- Tiền gửi có kỳ hạn (gốc trên 12 tháng)
9
12813
HD lấy số liệu
475
- Trái phiếu (trên 12 tháng)
9
12822
HD lấy số liệu
480
- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (trên 12 tháng)
9
12883
HD lấy số liệu
485
VI. Tài sản dài hạn khác
260
7
490+495+500+515
Hiển thị BC
490
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
9
2422
Hiển thị BC
495
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
9
243
Hiển thị BC
500
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
263
8
505+510
Hiển thị BC
505
- Thiết bị, phụ tùng thay thế
9
1534-
HD lấy số liệu
510
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
9
2294-
HD lấy số liệu
515
4. Tài sản dài hạn khác
268
9
2288-
Hiển thị BC
520
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100+200)
270
1
5+260
Hiển thị BC
525
NGUỒN VỐN
1
Hiển thị BC
530
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
300
2
535+680
Hiển thị BC
535
I. Nợ ngắn hạn
310
7
540+545+550+555+560+565+585+
+ 590+595+645+660+665+670+675
Hiển thị BC
540
1. Phải trả người bán ngắn hạn
311
9
331
Hiển thị BC
545
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
312
9
131
Hiển thị BC
550
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
313
9
333
Hiển thị BC
555
4. Phải trả người lao động
314
9
334
Hiển thị BC
560
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
315
9
335
Hiển thị BC
565
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
316
8
570+575+580
Hiển thị BC
570
- Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
9
3362
HD lấy số liệu
575
- Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
9
3363
HD lấy số liệu
580
- Phải trả nội bộ khác
9
3368
HD lấy số liệu
585
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
317
9
337
Hiển thị BC
590
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
318
9
3387
Hiển thị BC
595
9. Phải trả ngắn hạn khác
319
8
600+605+610+615+620+625+
+630+635+640
Hiển thị BC
600
- Tài sản thừa chờ giải quyết
9
3381
HD lấy số liệu
605
- Kinh phí công đoàn
9
3382
HD lấy số liệu
610
- Bảo hiểm xã hội
9
3383
HD lấy số liệu
615
- Bảo hiểm y tế
9
3384
HD lấy số liệu
620
- Phải trả về cổ phần hóa
9
3385
HD lấy số liệu
625
- Bảo hiểm thất nghiệp
9
3386
HD lấy số liệu
630
- Phải trả khác (3388)
9
3388
HD lấy số liệu
635
- Phải thu khác (138)
9
1388
HD lấy số liệu
640
- Nhận ký quỹ, ký được ngắn hạn
9
344
HD lấy số liệu
645
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
320
8
650+655
Hiển thị BC
650
- Vay ngắn hạn
9
341
HD lấy số liệu
655
- Trái phiếu thường - mệnh giá
9
34311
HD lấy số liệu
660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
321
9
352
Hiển thị BC
665
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
322
9
353
Hiển thị BC
670
13. Quỹ bình ổn giá
323
9
357
Hiển thị BC
675
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
324
9
171
Hiển thị BC
680
II. Nợ dài hạn
330
7
685+690+695+700+705+725+730+
+745+770+775+780+785+790
Hiển thị BC
685
1. Phải trả người bán dài hạn
331
9
331-
Hiển thị BC
690
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
332
9
131-
Hiển thị BC
695
3. Chi phí phải trả dài hạn
333
9
335-
Hiển thị BC
700
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
334
9
3361
Hiển thị BC
705
5. Phải trả nội bộ dài hạn
335
8
710+715+720
Hiển thị BC
710
- Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
9
3362-
HD lấy số liệu
715
- Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
9
3363-
HD lấy số liệu
720
- Phải trả nội bộ khác
9
3368-
HD lấy số liệu
725
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
336
9
3387-
Hiển thị BC
730
7. Phải trả dài hạn khác
337
8
735+740
Hiển thị BC
735
- Phải trả, phải nộp khác
9
3388-
HD lấy số liệu
740
- Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn(344)
9
344-
HD lấy số liệu
745
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
338
8
750+755+760+765
Hiển thị BC
750
- Vay dài hạn
9
341-
HD lấy số liệu
755
- Mệnh giá
9
34311-
HD lấy số liệu
760
- Chiết khấu trái phiếu
9
34312
HD lấy số liệu
765
- Phụ trội trái phiếu
9
34313
HD lấy số liệu
770
9. Trái phiếu chuyển đổi
339
9
3432
Hiển thị BC
775
10. Cổ phiếu ưu đãi
340
9
41112-
Hiển thị BC
780
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
341
9
347
Hiển thị BC
785
12. Dự phòng phải trả dài hạn
342
9
352-
Hiển thị BC
790
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
343
9
356
Hiển thị BC
795
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
400
3
800+885
Hiển thị BC
800
I. Vốn chủ sở hữu
410
7
805+820+825+830+835+840+845+
+850+855+860+865+880
Hiển thị BC
805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
8
810+815
Hiển thị BC
810
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
411a
9
41111
Hiển thị BC
815
- Cổ phiếu ưu đãi
411b
9
41112
Hiển thị BC
820
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
9
4112
Hiển thị BC
825
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
413
9
4113
Hiển thị BC
830
4. Vốn khác của chủ sở hữu
414
9
4118
Hiển thị BC
835
5. Cổ phiếu quỹ
415
9
419
Hiển thị BC
840
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
416
9
412
Hiển thị BC
845
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
417
9
413
Hiển thị BC
850
8. Quỹ đầu tư phát triển
418
9
414
Hiển thị BC
855
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
419
9
417
Hiển thị BC
860
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
420
9
418
Hiển thị BC
865
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
421
8
870+875
Hiển thị BC
870
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
421a
9
4211
Hiển thị BC
875
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
421b
9
4212
Hiển thị BC
880
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
422
9
441
Hiển thị BC
885
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
7
890+905
Hiển thị BC
890
1. Nguồn kinh phí
431
8
895-900
Hiển thị BC
895
- Nguồn kinh phí
9
461
HD lấy số liệu
900
- Chi sự nghiệp
9
161
HD lấy số liệu
905
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
432
9
466
Hiển thị BC
910
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
440
1
530+795
Hiển thị BC






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét